vi.po
资源名称:fmradio.zip [点击查看]
上传用户:ledjyj
上传日期:2014-08-27
资源大小:2639k
文件大小:11k
源码类别:
驱动编程
开发平台:
Unix_Linux
- # Vietnamese Translation For GnomeRadio.
- # Copyright © 2002-2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
- # T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003.
- # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
- #
- msgid ""
- ""
- msgstr "Project-Id-Version: gnome-radio Gnome HEADn"
- "Report-Msgid-Bugs-To: n"
- "POT-Creation-Date: 2006-03-10 03:10+0100n"
- "PO-Revision-Date: 2006-03-10 21:13+1030n"
- "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>n"
- "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>n"
- "MIME-Version: 1.0n"
- "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8n"
- "Content-Transfer-Encoding: 8bitn"
- "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0n"
- "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36n"
- #:../gnomeradio.schemas.in.h:1
- msgid "Choose the GnomeMedia Profile that should be used for recording"
- msgstr "Hãy chọn hồ sơ GnomeMedia cần dùng khi thu"
- #:../gnomeradio.schemas.in.h:2 ../src/prefs.c:608
- msgid ""
- "Choose the mixer source (line, line1, etc.) that is able to control the "
- "volume of your radio"
- msgstr "Hãy chọn nguồn của bộ hoà tiếng (line, line1, v.v.) có khả năng điều khiển "
- "âm lượng của rađiô bạn."
- #:../gnomeradio.schemas.in.h:3
- msgid "GnomeMedia Profile"
- msgstr "Hồ sơ GnomeMedia"
- #:../gnomeradio.schemas.in.h:4 ../src/prefs.c:609
- msgid "If unchecked, gnomeradio won't mute after exiting"
- msgstr "Nếu không chọn, gnomeradio sẽ không câm tiếng sau khi thoát ra."
- #:../gnomeradio.schemas.in.h:5
- msgid "Last frequency"
- msgstr "Tần số vừa dùng"
- #:../gnomeradio.schemas.in.h:6
- msgid "Last presets"
- msgstr "Định sẵn vừa dùng"
- #:../gnomeradio.schemas.in.h:7
- msgid "Mixer Device"
- msgstr "Thiết bị hoà tiếng"
- #:../gnomeradio.schemas.in.h:8
- msgid "Mixer source"
- msgstr "Nguồn bộ hoà tiếng"
- #:../gnomeradio.schemas.in.h:9
- msgid "Mute on exit"
- msgstr "Câm khi thoát"
- #:../gnomeradio.schemas.in.h:10
- msgid "Number of presets"
- msgstr "Số định sẵn"
- #:../gnomeradio.schemas.in.h:11
- msgid "Radio device"
- msgstr "Thiết bị Rađiô"
- #:../gnomeradio.schemas.in.h:12 ../src/prefs.c:606
- msgid "Specify the radio-device (in most cases /dev/radio)"
- msgstr "Định rõ thiết bị rađiô (thường là </dev/radio>)"
- #:../gnomeradio.schemas.in.h:13
- msgid "The last frequency (in MHz) in use"
- msgstr "Tần số vừa dùng (theo MHz)"
- #:../gnomeradio.schemas.in.h:14
- msgid ""
- "The mixer device that gnomeradio should use. Only changeable via this key "
- "(no GUI option)"
- msgstr "Thiết bị hoà tiếng mà gnomeradio nên dùng. Chỉ thay đổi được qua khoá này "
- "(không có tùy chọn giao diện người dùng đồ họa)."
- #:../gnomeradio.schemas.in.h:15
- msgid "The number of presets"
- msgstr "Số định sẵn"
- #:../gnomeradio.schemas.in.h:16
- msgid ""
- "The preset that was enabled when gnomeradio was terminated. Range is 0 ... "
- "(# presets - 1). None is -1"
- msgstr "Định sẵn đã được bật khi gnomeradio đã kết thúc. Phạm vi là 0 ... (số định "
- "sẵn - 1). Không là -1"
- #:../gnomeradio.desktop.in.h:1
- msgid "FM-Radio Tuner"
- msgstr "Bộ điều chỉnh Rađiô FM"
- #:../gnomeradio.desktop.in.h:2
- msgid "Listen to FM-radio"
- msgstr "Nghe rađiô FM"
- #:../src/prefs.c:157 ../src/prefs.c:288 ../src/gui.c:177
- msgid "unnamed"
- msgstr "không tên"
- #:../src/prefs.c:367
- msgid "Choose a destination folder"
- msgstr "Hãy chọn thư mục đích"
- #:../src/prefs.c:518
- msgid "Gnomeradio Settings"
- msgstr "Thiết lập GnomeRadio"
- #:../src/prefs.c:534
- msgid "General Settings"
- msgstr "Thiết lập chung"
- #:../src/prefs.c:544
- msgid "Presets"
- msgstr "Định sẵn"
- #:../src/prefs.c:554
- msgid "Record Settings"
- msgstr "Thiết lập thu"
- #:../src/prefs.c:572
- msgid "Radio Device:"
- msgstr "Thiết bị Rađiô:"
- #:../src/prefs.c:579
- msgid "Mixer Source:"
- msgstr "Nguồn bộ hoà tiếng:"
- #:../src/prefs.c:596
- msgid "Mute on exit?"
- msgstr "Câm khi thoát?"
- #:../src/prefs.c:678
- msgid "Add a new preset"
- msgstr "Thêm định sẵn mới"
- #:../src/prefs.c:679
- msgid "Remove preset from List"
- msgstr "Gỡ bỏ định sẵn ra Danh sách"
- #:../src/prefs.c:692
- msgid "Destination directory:"
- msgstr "Thư mục đích:"
- #:../src/prefs.c:710
- msgid "Choose the Media Profile that should be used to record."
- msgstr "Hãy chọn hồ sơ vật chứa cần dùng khi thu nhạc."
- #:../src/gui.c:97
- #,c-format
- msgid "%d stations found"
- msgstr "Tìm thấy %d trăm"
- #:../src/gui.c:124
- msgid "Scanning"
- msgstr "Đang quét"
- #:../src/gui.c:129
- msgid "Scanning for available stations:"
- msgstr "Đang quét tìm các trăm sẵn sàng:"
- #:../src/gui.c:139
- msgid "No stations found"
- msgstr "Không tìm thấy"
- #:../src/gui.c:164
- #,c-format
- msgid ""
- "%d stations found. n"
- "Do you want to add them as presets?n"
- msgstr "Tìm thấy %d trăm.n"
- "Bạn có muốn thêm chúng dạng định sẵn không?n"
- #:../src/gui.c:225
- #,c-format
- msgid "Could not open device "%s"!"
- msgstr "• Không thể mở thiết bị « %s ». •"
- #:../src/gui.c:226
- #,c-format
- msgid ""
- "Check your settings and make sure that no othern"
- "program is using %s.n"
- "Also make sure that you have read-access to it."
- msgstr "Hãy kiểm tra thiết lập và chắc rằng không cón"
- "chương trình khác đang dùng %s.n"
- "Cũng hãy đảm bảo là bạn có quyền truy cập để đọc nó."
- #:../src/gui.c:250
- #,c-format
- msgid "Mixer source "%s" is not a valid source!"
- msgstr "• Nguồn bộ hoà tiếng « %s » không hợp lệ. •"
- #:../src/gui.c:252
- #,c-format
- msgid "Could not open "%s"!"
- msgstr "• Không thể mở « %s ». •"
- #:../src/gui.c:392
- #,c-format
- msgid "Gnomeradio - %s"
- msgstr "Gnomeradio — %s"
- #:../src/gui.c:394 ../src/trayicon.c:158
- #,c-format
- msgid "Gnomeradio - %.2f MHz"
- msgstr "Gnomeradio — %.2f MHz"
- #:../src/gui.c:399 ../src/gui.c:970
- #,c-format
- msgid "Frequency: %.2f MHz"
- msgstr "Tần số : %.2f MHz"
- #.consult man strftime to translate this. This is a filename, so don't use "/" or ":", please
- #:../src/gui.c:652
- msgid "%B-%d-%Y_%H-%M-%S"
- msgstr "%d-%B-%Y_%H-%M-%S"
- #.Only change the "MHz" part here (if applicable)
- #:../src/gui.c:656
- #,c-format
- msgid "%s/%.2fMHz_%s"
- msgstr "%s/%.2fMHz_%s"
- #:../src/gui.c:665
- #,c-format
- msgid "%s/%s_%s"
- msgstr "%s/%s_%s"
- #:../src/gui.c:702
- msgid "Unmute"
- msgstr "Bỏ câm"
- #:../src/gui.c:706
- msgid "Mute"
- msgstr "Câm"
- #.Feel free to put your names here translators :-)
- #:../src/gui.c:719
- msgid "TRANSLATORS"
- msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
- #:../src/gui.c:730
- msgid ""
- "Gnomeradio is a FM-Tuner application for the GNOME desktop. It should work "
- "with all tuner hardware that is supported by the video4linux drivers.n"
- "n"
- "This version has been compiled with LIRC support."
- msgstr "Gnomeradio là chương trình điều chỉnh FM cho môi trường GNOME. Nó nên hoạt "
- "động với mọi phần cứng điều chỉnh mà các trình điều khiển video4linux hỗ "
- "trợ.n"
- "n"
- "Phiên bản này đã được biên dịch hỗ trợ LIRC."
- #:../src/gui.c:734
- msgid ""
- "Gnomeradio is a FM-Tuner application for the GNOME desktop. It should work "
- "with all tuner hardware that is supported by the video4linux drivers.n"
- "n"
- "This version has been compiled without LIRC support."
- msgstr "Gnomeradio là chương trình điều chỉnh FM cho môi trường GNOME. Nó nên hoạt "
- "động với mọi phần cứng điều chỉnh mà các trình điều khiển video4linux hỗ "
- "trợ.n"
- "n"
- "Phiên bản này đã được biên dịch mà không hỗ trợ LIRC."
- #:../src/gui.c:802 ../src/gui.c:1071
- msgid "Gnomeradio"
- msgstr "Gnomeradio"
- #:../src/gui.c:858
- msgid "Presets:"
- msgstr "Định sẵn:"
- #:../src/gui.c:961
- msgid "Scan Backwards"
- msgstr "Quét ngược"
- #:../src/gui.c:962
- msgid "Scan Forwards"
- msgstr "Quét tiếp"
- #:../src/gui.c:963
- msgid "0.05 MHz Backwards"
- msgstr "0.05 MHz ngược"
- #:../src/gui.c:964
- msgid "0.05 MHz Forwards"
- msgstr "0.05 MHz tiếp"
- #:../src/gui.c:965
- msgid "About Gnomeradio"
- msgstr "Giới thiệu về Gnomeradio"
- #:../src/gui.c:966
- msgid "Record radio as Wave, OGG or MP3"
- msgstr "Thu rađiô thành Wave, OGG hay MP3"
- #:../src/gui.c:967
- msgid "Edit your Preferences"
- msgstr "Biên soạn Tùy thích"
- #:../src/gui.c:968
- msgid "Adjust the Volume"
- msgstr "Chỉnh âm lượng"
- #:../src/gui.c:969
- msgid "Quit"
- msgstr "Thoát"
- #:../src/gui.c:1063
- msgid "Scan for stations"
- msgstr "Quét tìm trăm"
- #:../src/gui.c:1101
- #,c-format
- msgid ""
- "%sn"
- "n"
- "Changes to the settings won't be saved."
- msgstr "%sn"
- "n"
- "Thay đổi các thiết lập sẽ không được lưu."
- #:../src/gui.c:1102
- msgid "Failed to init GConf!"
- msgstr "• Lỗi khởi chạy GConf. •"
- #:../src/gui.c:1115
- msgid "manual"
- msgstr "thủ công"
- #:../src/gui.c:1126
- msgid "Could not scan. Radio is not initialized."
- msgstr "Không thể quét. Máy rađiô chưa được sở khởi."
- #.GtkWidget *dialog;
- #.dialog = gtk_message_dialog_new(NULL, DIALOG_FLAGS, GTK_MESSAGE_ERROR, GTK_BUTTONS_OK,
- #._("Could not start lirc"));
- #.gtk_dialog_run (GTK_DIALOG (dialog));
- #.gtk_widget_destroy (dialog);
- #.
- #:../src/gui.c:1149
- msgid "Could not start lirc!"
- msgstr "• Không thể khởi chạy lirc. •"
- #:../src/trayicon.c:79
- msgid "Muted"
- msgstr "Câm"
- #:../src/trayicon.c:93
- msgid "Show Window"
- msgstr "Hiện cửa sổ"
- #:../src/record.c:65
- #,c-format
- msgid "%i byte"
- msgstr "%i byte"
- #:../src/record.c:67
- #,c-format
- msgid "%i kB"
- msgstr "%i kB"
- #:../src/record.c:68
- #,c-format
- msgid "%.2f MB"
- msgstr "%.2f MB"
- #:../src/record.c:70
- msgid "Error"
- msgstr "Lỗi"
- #:../src/record.c:71
- msgid "0 byte"
- msgstr "0 byte"
- #:../src/record.c:106
- msgid "Gnomeradio recording status"
- msgstr "Trạng thái thu của GnomeRadio"
- #:../src/record.c:119
- msgid "Recording:"
- msgstr "Đang thu :"
- #:../src/record.c:120
- msgid "Filesize:"
- msgstr "Cỡ tập tin:"
- #:../src/record.c:137
- msgid "Stop Recording"
- msgstr "Dừng thu"
- #:../src/rec_tech.c:42
- msgid "GStreamer runtime error."
- msgstr "Lỗi lúc chạy GStreamer"
- #:../src/rec_tech.c:58
- msgid "Could not create GStreamer pipeline."
- msgstr "Không thể tạo ống dẫn GStreamer"
- #:../src/rec_tech.c:59 ../src/rec_tech.c:89
- msgid "Check your Gstreamer installation!"
- msgstr "• Hãy kiểm tra bản cài đặt GStreamer là đúng. •"
- #:../src/rec_tech.c:65
- msgid "Could not open Gstreamer OSS Source."
- msgstr "Không thể mở nguồn OSS GStreamer."
- #:../src/rec_tech.c:66
- msgid "Verify your Gstreamer OSS subsystem installation!"
- msgstr "• Hãy thẩm tra bản cài đặt hệ thống con OSS GStreamer là đúng. •"
- #:../src/rec_tech.c:78
- #,c-format
- msgid "Could not create encoder "%s"."
- msgstr "Không thể tạo bộ mã hoá « %s »."
- #:../src/rec_tech.c:80
- msgid "Verify your Gstreamer plugins installation!"
- msgstr "• Hãy kiểm tra bản cài đặt bộ cầm phít GStreamer là đúng. •"
- #:../src/rec_tech.c:88
- msgid "Could not create Gstreamer filesink."
- msgstr "Không thể tạo ổ chìm tập tin GStreamer."
- #.+
- #:../src/bacon-volume.c:187
- msgid "+"
- msgstr "+"
- #.-
- #:../src/bacon-volume.c:203
- msgid "-"
- msgstr "-"