vi.po
资源名称:vlc-1.0.5.zip [点击查看]
上传用户:kjfoods
上传日期:2020-07-06
资源大小:29949k
文件大小:643k
源码类别:
midi
开发平台:
Unix_Linux
- #
- msgid "" msgstr "" "Report-Msgid-Bugs-To: vlc-devel@videolan.orgn" "POT-Creation-Date: 2010-01-28 17:44+0100n" "PO-Revision-Date: 2009-06-29 15:23+0700n" "Last-Translator: anh phan <ppanhh@gmail.com>n" "Language-Team: iamphananh.blogspot.com <ppanhh@gmail.com>n" "MIME-Version: 1.0n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8n" "Content-Transfer-Encoding: 8bitn" "VietnamVietnamViet namviProject-Id-Version: vlc 1.0n" "X-Poedit-Language: Vietnamesen" "X-Poedit-Country: VIET NAMn" "X-Poedit-Bookmarks: 117,2617,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1n" #: include/vlc_common.h:889 msgid "" "This program comes with NO WARRANTY, to the extent permitted by law.n" "You may redistribute it under the terms of the GNU General Public License;n" "see the file named COPYING for details.n" "Written by the VideoLAN team; see the AUTHORS file.n" msgstr "" "Chương trình này được phát hành mà KHÔNG CÓ SỰ BẢO HÀNH, tuân theo các điều " "khoản của luật pháp.n" "Bạn có thể phân phối nó với các điều khoản của GNU General Public License;n" "Hãy xem file COPYING để có thêm thông tin.n" "Lập trình bởi nhóm VideoLAN, phiên bản Việt Hóa được phiên dịch bởi Phan " "Anh.n" #: include/vlc_config_cat.h:32 msgid "VLC preferences" msgstr "Tùy chỉnh" #: include/vlc_config_cat.h:34 msgid "Select "Advanced Options" to see all options." msgstr "Chọn"Tùy chọn nâng cao" để có thêm các lựa chọn khác" #: include/vlc_config_cat.h:37 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:175 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:77 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:967 modules/misc/dummy/dummy.c:67 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: include/vlc_config_cat.h:38 msgid "Settings for VLC's interfaces" msgstr "Thiết lập giao diện" #: include/vlc_config_cat.h:40 msgid "Main interfaces settings" msgstr "Thiết lập giao diện chính" #: include/vlc_config_cat.h:42 msgid "Main interfaces" msgstr "Giao diện chính" #: include/vlc_config_cat.h:43 msgid "Settings for the main interface" msgstr "Các thiết lập cho giao diện chính" #: include/vlc_config_cat.h:45 src/libvlc-module.c:184 msgid "Control interfaces" msgstr "Giao diện điều khiển" #: include/vlc_config_cat.h:46 msgid "Settings for VLC's control interfaces" msgstr "Thiết lập giao diện điều khiển" #: include/vlc_config_cat.h:48 include/vlc_config_cat.h:49 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:195 msgid "Hotkeys settings" msgstr "Thiết lập phím tắt" #: include/vlc_config_cat.h:52 src/input/es_out.c:2784 src/input/es_out.c:2818 #: src/libvlc-module.c:1518 modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:283 #: modules/gui/macosx/intf.m:660 modules/gui/macosx/output.m:170 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:114 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:179 #: modules/gui/macosx/wizard.m:380 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:520 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:79 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:487 modules/stream_out/es.c:93 #: modules/stream_out/transcode.c:200 msgid "Audio" msgstr "Audio" #: include/vlc_config_cat.h:53 msgid "Audio settings" msgstr "Thiết lập " #: include/vlc_config_cat.h:55 msgid "General audio settings" msgstr "Thiết lập chung cho Audio" #: include/vlc_config_cat.h:57 include/vlc_config_cat.h:79 #: src/video_output/video_output.c:509 msgid "Filters" msgstr "Bộ lọc" #: include/vlc_config_cat.h:58 msgid "Audio filters are used to process the audio stream." msgstr "Bộ lọc Audio dùng để xử lý việc phân luồng Audio" #: include/vlc_config_cat.h:60 src/audio_output/input.c:112 #: modules/gui/macosx/intf.m:670 modules/gui/macosx/intf.m:671 msgid "Visualizations" msgstr "Hiệu ứng" #: include/vlc_config_cat.h:61 src/audio_output/input.c:186 msgid "Audio visualizations" msgstr "Hiệu ứng Audio" #: include/vlc_config_cat.h:63 include/vlc_config_cat.h:75 msgid "Output modules" msgstr "Phương thức xuất dữ liệu" #: include/vlc_config_cat.h:64 msgid "General settings for audio output modules." msgstr "Thiết lập chung cho phướng thức xuất dữ liệu của Audio" #: include/vlc_config_cat.h:66 src/libvlc-module.c:1955 #: modules/stream_out/transcode.c:232 msgid "Miscellaneous" msgstr "Tổng quan" #: include/vlc_config_cat.h:67 msgid "Miscellaneous audio settings and modules." msgstr "Tổng quan thiết lập phương thức Audio" #: include/vlc_config_cat.h:70 src/input/es_out.c:2787 src/input/es_out.c:2867 #: src/libvlc-module.c:1571 modules/gui/macosx/intf.m:673 #: modules/gui/macosx/output.m:160 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:103 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:183 modules/gui/macosx/wizard.m:381 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:521 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:80 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:469 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:291 #: modules/misc/dummy/dummy.c:109 modules/stream_out/es.c:101 #: modules/stream_out/transcode.c:169 msgid "Video" msgstr "Video" #: include/vlc_config_cat.h:71 msgid "Video settings" msgstr "Thiết lập Video" #: include/vlc_config_cat.h:73 msgid "General video settings" msgstr "Thiết lập chung cho Video" #: include/vlc_config_cat.h:77 msgid "Choose your preferred video output and configure it here." msgstr "Chọn cách xuất dữ liệu cho Video và chỉnh sửa tại đây" #: include/vlc_config_cat.h:81 msgid "Video filters are used to process the video stream." msgstr "Bộ lọc Video dùng để xử lý việc phân luồng Video" #: include/vlc_config_cat.h:83 msgid "Subtitles/OSD" msgstr "Phụ đề/Hiển thị trên màn hình" #: include/vlc_config_cat.h:84 msgid "" "Settings related to On-Screen-Display, subtitles and "overlay subpictures"" msgstr "" "Thiết lập cho phần Hiển Thị Trên Màn Hình, phụ đề và "độ trễ phụ đề hình ảnh" """ #: include/vlc_config_cat.h:93 msgid "Input / Codecs" msgstr "Nhập dữ liệu/Codec" #: include/vlc_config_cat.h:94 msgid "Settings for input, demultiplexing, decoding and encoding" msgstr "Thiết lập cho phần nhập dữ liệu, nén kênh, giải và mã hóa" #: include/vlc_config_cat.h:97 msgid "Access modules" msgstr "Phương thức truy cập" #: include/vlc_config_cat.h:99 msgid "" "Settings related to the various access methods. Common settings you may want " "to alter are HTTP proxy or caching settings." msgstr "" "Thiết lập cho phần các phương thức truy cập khác nhau. Thiết lập chung giúp " "bạn hủy bỏ HTTP proxy hoặc là cache" #: include/vlc_config_cat.h:103 msgid "Stream filters" msgstr "Bộ lọc luồng" #: include/vlc_config_cat.h:105 msgid "" "Stream filters are special modules that allow advanced operations on the " "input side of VLC. Use with care..." msgstr "" "Bộ lọc luồng là một phương thức đặc biệt thuộc tiến trình nâng cao cho việc " "nhập dữ liệu vào VLC. Hãy cẩn thận..." #: include/vlc_config_cat.h:108 msgid "Demuxers" msgstr "Tách kênh" #: include/vlc_config_cat.h:109 msgid "Demuxers are used to separate audio and video streams." msgstr "Tách kênh dùng để tách audio và video thành các luồng riêng rẽ." #: include/vlc_config_cat.h:111 msgid "Video codecs" msgstr "Codec của Video" #: include/vlc_config_cat.h:112 msgid "Settings for the video-only decoders and encoders." msgstr "Thiết lập áp dụng cho phần giải và mã hóa video." #: include/vlc_config_cat.h:114 msgid "Audio codecs" msgstr "Codec của Audio" #: include/vlc_config_cat.h:115 msgid "Settings for the audio-only decoders and encoders." msgstr "Thiết lập cho phần audio cũng như giải và mã hóa." #: include/vlc_config_cat.h:117 msgid "Other codecs" msgstr "Các codec khác" #: include/vlc_config_cat.h:118 msgid "Settings for audio+video and miscellaneous decoders and encoders." msgstr "Thiết lập cho phần audio và video cũng như giải và mã hóa." #: include/vlc_config_cat.h:120 msgid "General Input" msgstr "Tổng quát việc nhập dữ liệu" #: include/vlc_config_cat.h:121 msgid "General input settings. Use with care..." msgstr "Thiết lập việc xuất dữ liệu, hãy cẩn thận..." #: include/vlc_config_cat.h:124 src/libvlc-module.c:1882 msgid "Stream output" msgstr "Nhập dữ liệu luồng" #: include/vlc_config_cat.h:126 msgid "" "Stream output settings are used when acting as a streaming server or when " "saving incoming streams.n" "Streams are first muxed and then sent through an "access output" module " "that can either save the stream to a file, or stream it (UDP, HTTP, RTP/" "RTSP).n" "Sout streams modules allow advanced stream processing (transcoding, " "duplicating...)." msgstr "" "Thiết lập cho việc xuất dữ liệu của luồng được sử dụng như là một luồng chủ " "hoặc lưu các luồng đầu vào.n" "Các luồng sẽ được trộn và sau đó đi qua phương thức "truy cập xuất dữ liệu" "" có thể lưu luồng vào một file hoặc phân luồn nó (UDP, HTTP, RTP/RTSP).n" "Các phương thức phân luồng Sout cho phép điều khiển tiến trình phân luồng " "(chuyển mã, nhân bản...)." #: include/vlc_config_cat.h:134 msgid "General stream output settings" msgstr "Thiết lập chung cho phần xuất dữ liệu từ luồng" #: include/vlc_config_cat.h:136 msgid "Muxers" msgstr "Trộn kênh" #: include/vlc_config_cat.h:138 msgid "" "Muxers create the encapsulation formats that are used to put all the " "elementary streams (video, audio, ...) together. This setting allows you to " "always force a specific muxer. You should probably not do that.n" "You can also set default parameters for each muxer." msgstr "" "Trộn kênh dùng để tạo ra các định dạng từ việc kết nối lại các luồng sơ cấp " "(video, audio,...) với nhau. Phần thiết lập này sẽ cho phép bạn bắt buộc " "phải yêu cầu các thông số cho việc trộn kênh. Ban không nên chọn phần này.n" "Bạn cũng có thể thiết lập lại các giá trị mặc định của từng thao tác trộn " "kênh." #: include/vlc_config_cat.h:144 msgid "Access output" msgstr "Truy cập cách xuất dữ liệu" #: include/vlc_config_cat.h:146 msgid "" "Access output modules control the ways the muxed streams are sent. This " "setting allows you to always force a specific access output method. You " "should probably not do that.n" "You can also set default parameters for each access output." msgstr "" "Phương thức truy cập cách xuất dữ liệu điều khiển các luồng đã trộn được gửi " "đi. Phần thiết lập này cho phép bạn bắt buộc phải có phần nhập dữ liệu đầu " "vào. Bận không nên chọn phần này.n" "Bạn cũng có thể thiết lập các thông số cho mỗi cách thức truy cập." #: include/vlc_config_cat.h:151 msgid "Packetizers" msgstr "Đóng gói" #: include/vlc_config_cat.h:153 msgid "" "Packetizers are used to "preprocess" the elementary streams before muxing. " "This setting allows you to always force a packetizer. You should probably " "not do that.n" "You can also set default parameters for each packetizer." msgstr "" "Đóng gói được dùng để "tái xử lý" các luồng sơ cấp trước khi trộn. Phần " "thiết lập này sẽ bắt buộc tạo một phần đóng gói. Bạn không nên làm điều " "này.n" "Bạn cũng có thể thiết lập các thông số mặc định cho từng gói." #: include/vlc_config_cat.h:159 msgid "Sout stream" msgstr "Luồng Sout" #: include/vlc_config_cat.h:160 msgid "" "Sout stream modules allow to build a sout processing chain. Please refer to " "the Streaming Howto for more information. You can configure default options " "for each sout stream module here." msgstr "" "Luồng Sout là phương thức cho bạn có thể xây dựng các chuỗi xử lý sout. Hãy " "đọc thêm tài liều về Cách Phân Luồng để" #: include/vlc_config_cat.h:165 modules/services_discovery/sap.c:124 msgid "SAP" msgstr "SAP" #: include/vlc_config_cat.h:167 msgid "" "SAP is a way to publically announce streams that are being sent using " "multicast UDP or RTP." msgstr "" "SAP dùng để thông báo chính thức các luồng sẽ được gửi đi thông qua việc dồn " "kênh băng UDP hay RTP" #: include/vlc_config_cat.h:170 msgid "VOD" msgstr "VOD" #: include/vlc_config_cat.h:171 msgid "VLC's implementation of Video On Demand" msgstr "Thi hành Video theo yêu cầu của VLC" #: include/vlc_config_cat.h:175 src/libvlc-module.c:2016 #: src/playlist/engine.c:119 modules/demux/playlist/playlist.c:66 #: modules/demux/playlist/playlist.c:67 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:232 #: modules/gui/beos/InterfaceWindow.cpp:326 modules/gui/macosx/intf.m:602 #: modules/gui/pda/pda_interface.c:1262 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:103 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:114 #: modules/gui/qt4/dialogs/playlist.cpp:43 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:150 msgid "Playlist" msgstr "Danh sách" #: include/vlc_config_cat.h:176 msgid "" "Settings related to playlist behaviour (e.g. playback mode) and to modules " "that automatically add items to the playlist ("service discovery" modules)." msgstr "" "Thiết lập này áp dụng cho cách thao tác của danh sách chơi (vd như cách chơi " "lại toàn bộ danh sách) và các phương thức thêm các đối tượng vào danh sách " "chơi một cách tự động ("khám phá dịch vụ" phương thức)." #: include/vlc_config_cat.h:180 msgid "General playlist behaviour" msgstr "Thao tác chung của danh sách nhạc" #: include/vlc_config_cat.h:181 modules/gui/macosx/playlist.m:450 #: modules/gui/macosx/playlist.m:451 msgid "Services discovery" msgstr "Các dịch vụ khác" #: include/vlc_config_cat.h:182 msgid "" "Services discovery modules are facilities that automatically add items to " "playlist." msgstr "" "Phương thức khám phá dịch vụ là thao tác thuận lợi cho việc thêm các đối " "tượng vào danh sách." #: include/vlc_config_cat.h:186 src/libvlc-module.c:1832 msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #: include/vlc_config_cat.h:187 msgid "Advanced settings. Use with care..." msgstr "Thiết lập nâng cao. Cẩn thận khi chỉnh sửa..." #: include/vlc_config_cat.h:189 msgid "CPU features" msgstr "Tính năng CPU" #: include/vlc_config_cat.h:190 msgid "" "You can choose to disable some CPU accelerations here. Use with extreme care!" msgstr "Bạn có thể vô hiệu tốc độ xử lý của CPU. Cẩn thận khi dùng!" #: include/vlc_config_cat.h:193 msgid "Advanced settings" msgstr "Thiết lập nâng cao" #: include/vlc_config_cat.h:198 modules/gui/macosx/open.m:180 #: modules/gui/macosx/open.m:459 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:254 #: modules/gui/pda/pda_interface.c:546 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:240 msgid "Network" msgstr "Mạng lưới" #: include/vlc_config_cat.h:199 msgid "These modules provide network functions to all other parts of VLC." msgstr "" "Các phương thức này cung cấp các chức năng truy cập của mạng lưới đến các " "phần khác của VLC." #: include/vlc_config_cat.h:202 msgid "Chroma modules settings" msgstr "Thiết lập phương thức màu sắc" #: include/vlc_config_cat.h:203 msgid "These settings affect chroma transformation modules." msgstr "Các thiết lập này tác động đến các phương thức chuyển đổi màu." #: include/vlc_config_cat.h:205 msgid "Packetizer modules settings" msgstr "Thiết lập phương thức đóng gói" #: include/vlc_config_cat.h:209 msgid "Encoders settings" msgstr "Thiết lập bộ mã hóa" #: include/vlc_config_cat.h:211 msgid "These are general settings for video/audio/subtitles encoding modules." msgstr "" "Sau đây là các thiết lập chung cho video/audio/phụ đề và các phương pháp mã " "hóa" #: include/vlc_config_cat.h:214 msgid "Dialog providers settings" msgstr "Thiết lập nhà cung cấp hộii thoại" #: include/vlc_config_cat.h:216 msgid "Dialog providers can be configured here." msgstr "Cửa sổ thông báo của nhà cung cấp có thể chỉnh sửa tại đây." #: include/vlc_config_cat.h:218 msgid "Subtitle demuxer settings" msgstr "Thiết lập tách kênh phụ đề" #: include/vlc_config_cat.h:220 msgid "" "In this section you can force the behavior of the subtitle demuxer, for " "example by setting the subtitles type or file name." msgstr "" "Trong phần này bạn có thể chỉnh sửa thao tác của tách kênh phụ đề, ví dụ như " "thiét lập dạng của phụ đề hoặc là tên file" #: include/vlc_config_cat.h:227 msgid "No help available" msgstr "Không thể giúp đỡ" #: include/vlc_config_cat.h:228 msgid "There is no help available for these modules." msgstr "Không có file trợ giúp tương ứng với các phương thức này" #: include/vlc_interface.h:124 msgid "" "n" "Warning: if you can't access the GUI anymore, open a command-line window, go " "to the directory where you installed VLC and run "vlc -I qt"n" msgstr "" "n" "Cảnh báo: bạn không thể thao tác giao diện đồ họa người dùng thêm nữa, mở " "cửa sổ dòng lệnh, đi đến thư mục mà bạn đã cài VLC và chạy "vlc -I qt"n" #: include/vlc_intf_strings.h:34 msgid "Quick &Open File..." msgstr "Mở nhanh file..." #: include/vlc_intf_strings.h:35 msgid "&Advanced Open..." msgstr "Mở file nâng cao..." #: include/vlc_intf_strings.h:36 msgid "Open &Directory..." msgstr "Mở hư mục" #: include/vlc_intf_strings.h:38 msgid "Select one or more files to open" msgstr "Chọn một hay nhiều file để mở" #: include/vlc_intf_strings.h:42 msgid "Media &Information" msgstr "Thông tin file" #: include/vlc_intf_strings.h:43 msgid "&Codec Information" msgstr "Thông tin codec" #: include/vlc_intf_strings.h:44 msgid "&Messages" msgstr "Thông điệp" #: include/vlc_intf_strings.h:45 msgid "Jump to Specific &Time" msgstr "Nhảy tới thời gian tự chọn" #: include/vlc_intf_strings.h:46 modules/gui/qt4/menus.cpp:598 msgid "&Bookmarks" msgstr "Đánh dấu" #: include/vlc_intf_strings.h:47 msgid "&VLM Configuration" msgstr "Chỉnh sửa VLM" #: include/vlc_intf_strings.h:49 msgid "&About" msgstr "Thông tin - phiên dịch bởi Phan Anh" #: include/vlc_intf_strings.h:52 modules/control/rc.c:76 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:67 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:157 modules/gui/macosx/intf.m:595 #: modules/gui/macosx/intf.m:640 modules/gui/macosx/intf.m:728 #: modules/gui/macosx/intf.m:735 modules/gui/macosx/intf.m:1991 #: modules/gui/macosx/intf.m:1992 modules/gui/macosx/intf.m:1993 #: modules/gui/macosx/intf.m:1994 modules/gui/macosx/playlist.m:438 #: modules/gui/pda/pda_interface.c:260 modules/gui/pda/pda_interface.c:261 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:101 modules/gui/qt4/menus.cpp:730 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:275 msgid "Play" msgstr "Chơi" #: include/vlc_intf_strings.h:53 msgid "Fetch Information" msgstr "Thông tin mở rộng" #: include/vlc_intf_strings.h:54 modules/gui/macosx/playlist.m:439 #: modules/gui/pda/pda_interface.c:1252 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:46 modules/gui/qt4/ui/open_file.h:207 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:105 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:173 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: include/vlc_intf_strings.h:55 msgid "Information..." msgstr "Thông tin..." #: include/vlc_intf_strings.h:56 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: include/vlc_intf_strings.h:57 msgid "Add Node" msgstr "Thêm nốt" #: include/vlc_intf_strings.h:58 msgid "Stream..." msgstr "Luồng" #: include/vlc_intf_strings.h:59 msgid "Save..." msgstr "Lưu..." #: include/vlc_intf_strings.h:60 msgid "Open Folder..." msgstr "Mở thư mục..." #: include/vlc_intf_strings.h:64 src/libvlc-module.c:1193 msgid "Repeat all" msgstr "Lặp lại tất cả" #: include/vlc_intf_strings.h:65 msgid "Repeat one" msgstr "Lặp lại một lần" #: include/vlc_intf_strings.h:66 msgid "No repeat" msgstr "Không lặp lại" #: include/vlc_intf_strings.h:68 src/libvlc-module.c:1409 #: modules/gui/macosx/controls.m:1051 modules/gui/macosx/intf.m:646 msgid "Random" msgstr "Ngẫu nhiên" #: include/vlc_intf_strings.h:69 msgid "Random off" msgstr "Tắt ngẫu nhiên" #: include/vlc_intf_strings.h:71 msgid "Add to playlist" msgstr "Thêm vào danh sách" #: include/vlc_intf_strings.h:72 msgid "Add to media library" msgstr "Thêm vào thư viện" #: include/vlc_intf_strings.h:74 msgid "Add file..." msgstr "Thêm file..." #: include/vlc_intf_strings.h:75 msgid "Advanced open..." msgstr "Mở file nâng cao..." #: include/vlc_intf_strings.h:76 msgid "Add directory..." msgstr "Thêm thư mục..." #: include/vlc_intf_strings.h:78 msgid "Save Playlist to &File..." msgstr "Lưu danh sách và file..." #: include/vlc_intf_strings.h:79 msgid "Open Play&list..." msgstr "Mở danh sách..." #: include/vlc_intf_strings.h:81 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1141 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: include/vlc_intf_strings.h:82 msgid "Search Filter" msgstr "Bộ lọc tìm kiếm" #: include/vlc_intf_strings.h:84 msgid "&Services Discovery" msgstr "Khám phá dịch vụ" #: include/vlc_intf_strings.h:88 msgid "" "Some options are available but hidden. Check "Advanced options" to see " "them." msgstr "" "Một vài tùy chọn bị ẩn. Đánh dấu "Tùy chọn nâng cao" để hiển thị chúng" #: include/vlc_intf_strings.h:93 modules/gui/macosx/extended.m:77 msgid "Image clone" msgstr "Sao chép hình ảnh" #: include/vlc_intf_strings.h:94 msgid "Clone the image" msgstr "Sao chép hình ảnh" #: include/vlc_intf_strings.h:96 msgid "Magnification" msgstr "Phóng to" #: include/vlc_intf_strings.h:97 msgid "" "Magnify a part of the video. You can select which part of the image should " "be magnified." msgstr "" "Phóng to một đoạn video. Chọn phần hình ảnh cua đoạn video bạn muốn phóng to." #: include/vlc_intf_strings.h:100 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:912 msgid "Waves" msgstr "Sóng" #: include/vlc_intf_strings.h:101 msgid ""Waves" video distortion effect" msgstr ""Gợn sóng" hiệu ứng giúp tạo các đường cong của sóng" #: include/vlc_intf_strings.h:103 msgid ""Water surface" video distortion effect" msgstr ""Bề mặt nước" hiệu ứng giúp tạo bề mặt nước" #: include/vlc_intf_strings.h:105 msgid "Image colors inversion" msgstr "Đảo ngược màu sắc hình ảnh" #: include/vlc_intf_strings.h:107 msgid "Split the image to make an image wall" msgstr "Chia đôi hình ảnh để làm bức tường hình ảnh" #: include/vlc_intf_strings.h:109 msgid "" "Create a "puzzle game" with the video.n" "The video gets split in parts that you must sort." msgstr "" "Tạo một "trò chơi giải đố" với đoạn video. n" "Đoạn video bị chia nhỏ thành nhiều phần và bạn phải sắp xếp chúng." #: include/vlc_intf_strings.h:112 msgid "" ""Edge detection" video distortion effect.n" "Try changing the various settings for different effects" msgstr "" #: include/vlc_intf_strings.h:115 msgid "" ""Color detection" effect. The whole image will be turned to black and " "white, except the parts that are of the color that you select in the " "settings." msgstr "" # Phần trợ giúp tổng quan trong Help